Có 2 kết quả:
諧稱 xié chēng ㄒㄧㄝˊ ㄔㄥ • 谐称 xié chēng ㄒㄧㄝˊ ㄔㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
humorous nickname
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
humorous nickname
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0